Thực đơn
Đại hội Thể thao châu Á 2010 Lịch thi đấu● | Lễ khai mạc | Tranh tài | ● | Chung kết | ● | Lễ bế mạc |
Tháng 11 năm 2010 | 7 CN | 8 T2 | 9 T3 | 10 T4 | 11 T5 | 12 T6 | 13 T7 | 14 CN | 15 T2 | 16 T3 | 17 T4 | 18 T5 | 19 T6 | 20 T7 | 21 CN | 22 T2 | 23 T3 | 24 T4 | 25 T5 | 26 T6 | 27 T7 | Huy chương vàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhảy cầu | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 10 | ||||||||||||||||
Bơi lội | 6 | 6 | 7 | 7 | 6 | 6 | 38 | |||||||||||||||
Bơi nghệ thuật | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||
Bóng nước | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Bắn cung | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | |||||||||||||||||
Điền kinh | 6 | 6 | 8 | 4 | 11 | 10 | 2 | 47 | ||||||||||||||
Cầu lông | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | |||||||||||||||||
Bóng chày | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Bóng rổ | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Cờ vua | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Cờ vây | 1 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||
Cờ tướng | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Bowling | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 12 | ||||||||||||||||
Quyền Anh | 6 | 7 | 13 | |||||||||||||||||||
Bơi thuyền - Vượt thác | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Bơi thuyền – Nước phẳng | 6 | 6 | 12 | |||||||||||||||||||
Cricket | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Billiards & Snooker | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 10 | ||||||||||||||
Xe đạp – BMX | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Xe đạp – Địa hình | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Xe đạp – Đường trường | 2 | 1 | 1 | 4 | ||||||||||||||||||
Xe đạp – Lòng chảo | 1 | 3 | 2 | 4 | 10 | |||||||||||||||||
Khiêu vũ thể thao | 5 | 5 | 10 | |||||||||||||||||||
Đua thuyền rồng | 2 | 2 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||
Đua ngựa | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | ||||||||||||||||
Đấu kiếm | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 12 | |||||||||||||||
Bóng đá | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Golf | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
Thể dục dụng cụ – Thể dục nghệ thuật | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 14 | ||||||||||||||||
Thể dục dụng cụ – Múa lụa | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Thể dục dụng cụ – Trampoline | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Handball | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Hockey | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Judo | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | |||||||||||||||||
Kabaddi | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Karate | 5 | 4 | 4 | 13 | ||||||||||||||||||
Modern pentathlon | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Roller sports | 4 | 2 | 3 | 9 | ||||||||||||||||||
Rowing | 7 | 7 | 14 | |||||||||||||||||||
Rugby union | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||
Sailing | 6 | 8 | 14 | |||||||||||||||||||
Sepaktakraw | 2 | 2 | 2 | 6 | ||||||||||||||||||
Shooting | 6 | 4 | 8 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 2 | 2 | 44 | |||||||||||
Softball | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Soft tennis | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | |||||||||||||||||
Squash | 2 | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Bóng bàn | 2 | 3 | 2 | 7 | ||||||||||||||||||
Taekwondo | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | |||||||||||||||||
Tennis | 2 | 3 | 2 | 7 | ||||||||||||||||||
Triathlon | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Bóng chuyền - Bãi biển | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Bóng chuyền - Trong nhà | 1 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||
Cử tạ | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 3 | 15 | ||||||||||||||
Đấu vật | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 18 | |||||||||||||||
Wushu | 2 | 2 | 2 | 2 | 7 | 15 | ||||||||||||||||
Khai mạc Bế mạc | ● | ● | ||||||||||||||||||||
Tổng số huy chương vàng | 28 | 35 | 30 | 37 | 39 | 33 | 36 | 30 | 31 | 26 | 30 | 29 | 39 | 48 | 5 | 476 | ||||||
Tổng số huy chương vàng đã được trao | 28 | 63 | 93 | 130 | 169 | 202 | 238 | 268 | 299 | 325 | 355 | 384 | 423 | 471 | 476 | |||||||
Tháng 11 năm 2010 | 7 CN | 8 T2 | 9 T3 | 10 T4 | 11 T5 | 12 T6 | 13 T7 | 14 CN | 15 T2 | 16 T3 | 17 T4 | 18 T5 | 19 T6 | 20 T7 | 21 CN | 22 T2 | 23 T3 | 24 T4 | 25 T5 | 26 T6 | 27 T7 | Huy chương vàng |
Thực đơn
Đại hội Thể thao châu Á 2010 Lịch thi đấuLiên quan
Đại Đại học Harvard Đại Việt sử ký toàn thư Đại học Bách khoa Hà Nội Đại dịch COVID-19 Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Hà Nội Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ VI Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh Đài LoanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại hội Thể thao châu Á 2010 http://www.bt.com.bn/sports-national/2010/10/17/br... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@... http://www.gz2010.cn/info/ENG/ZZ/ZZE130B_@@@@@@@@@...